Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ammonium
[ə'mounjəm]
|
danh từ
(hoá học) Amoni
định ngữ
(thuộc) amoni
phèn amoni
amoni-nitrat
amoni-sunfat
amoni-clorua