Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
airy
['eəri]
|
tính từ
ở trên cao
thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió
vô hình, hư không
mỏng nhẹ (tơ, vải...)
nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển
vui, vui nhộn
tiếng cười vui
thảnh thơi, thoải mái, ung dung
tác phong thoải mái
hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc
những lời hứa hão