Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
affront
[ə'frʌnt]
|
danh từ
sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục
lăng mạ ai, sỉ nhục ai
thầm lặng mà nuốt nhục
ngoại động từ
lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục
làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện
đương đầu
đương đầu với sự hiểm nguy