Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
affectionate
[ə'fek∫nit]
|
tính từ
( affectionate towards somebody ) biểu lộ sự trìu mến với ai; có tình
những nụ hôn, từ ngữ, nụ cười âu yếm
anh ấy rất âu yếm con cái của mình