Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
actuate
['æktjueit]
|
ngoại động từ
thúc đẩy, kích thích; là động cơ thúc đẩy (ai...)
lòng yêu chủ nghĩa xã hội thúc đẩy công việc của chúng ta
phát động, khởi động
khởi động máy