Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
accompaniment
[ə'kʌmpənimənt]
|
danh từ
vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung
(âm nhạc) bản nhạc do một nhạc cụ hoặc ban nhạc đệm cho một nhạc cụ độc tấu, một giọng hát, một dàn hợp xướng
hát có đệm đàn piano