Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
viscount
['vaikaunt]
|
danh từ, viết tắt là Vis
tử tước (nhà quý tộc xếp cao hơn nam tước và thấp hơn bá tước ở Anh)
danh hiệu xã giao của người con trai cả của một bá tước
tử tước Linley