Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
testimony
['testiməni]
|
danh từ
sự chứng nhận, sự nhận thực; lời chứng, lời khai; bản chứng nhận
Theo lời khai của nhân chứng, anh đã có mặt khi tội ác xảy ra
để làm chứng cho
( testimony to something ) bằng chứng, chứng cớ
bằng chứng giả mạo
Các kim tự tháp là bằng chứng về tài năng xây dựng của người Ai Cập cổ đại