Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sr
[,es 'ɑ:r]
|
viết tắt
( Sr ) bà xơ; nữ tu sĩ; ni cô ( Sister )
Xơ Mary Francis
( Sr ) Già, Bố ( Sen )