Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
serpent
['sə:pənt]
|
danh từ
con rắn
con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt
chòm sao Bắc, chòm sao Thiên hà
(âm nhạc) Trompet cổ