Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
senate
['senit]
|
danh từ
( Senate ) (viết tắt) Sen thượng nghị viện (của quốc hội lập pháp ở Pháp, Mỹ..)
ủy ban của Thượng viện
ban giám hiệu (ở trường đại học)
viện nguyên lão; hội đồng nhà nước cao nhất (ở thời cổ La Mã)