Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sabbatarian
[,sæbə'teəriən]
|
danh từ
( Sabbatarian ) người theo đạo Cơ-đốc ngày xưa (tin rằng vào ngày xaba, người ta phải đi lễ nhà thờ và không làm việc, không chơi thể thao..)
tính từ
theo tục nghỉ ngày Xaba
(thuộc ngữ) những niềm tin của người theo đạo Cơ đốc nghỉ ngày xaba