Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
runny
['rʌni]
|
tính từ so sánh
quá lỏng, dễ chảy; chảy lỏng hơn bình thường
Mứt chảy
muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...)
Anh bị sổ mũi đấy!