Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
member
['membə]
|
danh từ
(giải phẫu) chi
bộ phận (của một kết cấu)
thành viên, hội viên
đảng viên đảng Lao động Việt-nam
vế (của một câu, một phương trình)
( Member ) nghị sĩ quốc hội