Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
maker
['meikə]
|
danh từ
người chế tạo, hãng/nhà máy chế tạo
người làm, người sáng tạo, người tạo ra
( Maker ) Đấng sáng tạo; Chúa trời
từ trần; chầu trời