Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cặp câu song ngữ
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
thao520520@gmail.com
heo2k4
Omchay
ngdiha
Linhlan9119
lumieres.jp@gmail.com
bemay2002
Chi_Korra
thuhavvipgd
2193
Minx66
thinhsun
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
eager beaver
người rất chăm chỉ, nhiệt huyết, người tham việc
thao520520@gmail.com
I was just day dreaming
Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi
heo2k4
Piece a cake
Dễ như ăn bánh
Omchay
Go out of your way to do sth
Cố gắng hết sức làm gì cho ai đó
ngdiha
Rub sb up the wrong way
Làm ai đó khó chịu (không cố ý)
ngdiha
Rub salt in/into the wound
Xát muối vào vết thương
ngdiha
meet sb in person
gặp mặt trực tiếp ai đó
Linhlan9119
Make best use of
Tận dụng tối đa
lumieres.jp@gmail.com
take off
Cất cánh (máy bay); trở nên phổ biến hoặc thành công; tránh mặt ai
bemay2002
to groom
(từ lóng) dụ dỗ, lôi kéo ( một đứa trẻ )
Chi_Korra
find a situation
tìm được việc làm
thuhavvipgd
greedy
tham lam
2193
porcelain
sứ
Minx66
crop
vụ mùa, mùa màng
Minx66
accommodation
chỗ ở
Minx66
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.