Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vớt
[vớt]
|
to fish out
To fish a dead body out of/from the river
to let through
I was let through though I was two points short of the pass mark
I'm weak in physics, but my head teacher has let me through
To scrape through the oral
Từ điển Việt - Việt
vớt
|
động từ
Lấy từ dưới nước lên.
Vớt rau ra đĩa; vớt bèo.
Cho đỗ dù còn thiếu chút ít điểm quy định.
Vớt hai thí sinh có hạnh kiểm tốt.
Cố được bao nhiêu hay bấy nhiêu.
Cấy vớt vụ lúa.