Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
understanding
[,ʌndə'stændiη]
|
danh từ
trí tuệ; sự hiểu biết; sự am hiểu
am hiểu về kinh tế
anh ấy rất thông minh
những bí ẩn ngoài tầm hiểu biết của con người
tôi chỉ có một sự hiểu biết hạn chế về tiếng Pháp
sự hiểu nhau; sự thông cảm
không có sự thông cảm thực sự giữa vợ và chồng
( understanding of something ) cách lý giải thông tin nhận được
theo tôi hiểu thì chúng ta sẽ gặp nhau ở đây
( understanding of something ) sự thoả thuận sơ bộ; sự thoả thuận không chính thức
đạt được thoả thuận sơ bộ với ai
chúng tôi thoả thuận sơ bộ với nhau rằng bên này sẽ không bán hàng cho khách của bên kia
với điều kiện là...; với điều kiện này
tính từ
có khả năng tỏ ra khoan thứ hoặc thông cảm đối với tình cảm và quan điểm của người khác; thông cảm
một nụ cười thông cảm
Chuyên ngành Anh - Việt
understanding
[,ʌndə'stændiη]
|
Kinh tế
sự thoả thuận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
understanding
|
understanding
understanding (adj)
sympathetic, empathetic, considerate, thoughtful, kind, accepting, indulgent, appreciative, supportive, tolerant, aware
antonym: unsympathetic
understanding (n)
  • agreement, arrangement, deal, contract, settlement, accord, pact, bond, harmony
  • sympathy, empathy, identification, consideration, kindness, compassion, indulgence, tolerance, support
    antonym: indifference
  • grasp, perception, intellect, mind, wit, intelligence, cleverness, ability, sense, insight, knowledge, comprehension, awareness, appreciation, discernment, conception
    antonym: ignorance
  • interpretation, construction, personal feeling, estimation, perception, belief, opinion