Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unanimous
[ju:'næniməs]
|
tính từ
tất cả đều đồng ý về một quyết định hoặc ý kiến, nhất trí, đồng lòng
dân làng đồng lòng phản đối việc xây dựng một đường vòng
(về một quyết định, ý kiến...) do mọi người tán thành hoặc bảo vệ, nhất trí
ông ta được mọi người nhất trí bầu ra
đề nghị đó đã được mọi người nhất trí chấp nhận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unanimous
|
unanimous
unanimous (adj)
common, agreed, undisputed, undivided, united
antonym: undecided