Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accepted
[ək'septid]
|
tính từ
đã được thừa nhận, đã được công nhận
Chuyên ngành Anh - Việt
accepted
[ək'septid]
|
Kỹ thuật
được công nhận, được thừa nhận
Toán học
được công nhận, được thừa nhận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accepted
|
accepted
accepted (adj)
conventional, established, customary, acknowledged, usual, traditional, time-honored, received, expected, normal
antonym: unconventional
accepted (adv)
putative, acknowledged, recognized, known, believed