Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
elect
[i'lekt]
|
tính từ (đứng sau danh từ)
mới được chọn (được bầu) mà chưa nhậm chức; đắc cử
tổng thống mới được bầu (chưa nhậm chức); tổng thống mới đắc cử
những người được chọn là giỏi nhất, những người đắc cử; (tôn giáo) những người được Chúa chọn lên thiên đường
ngoại động từ
bầu một vị giáo sư vào quốc hội
Ông X được bầu lại làm Tổng thư ký
họ bầu tôi làm chủ tịch
nội động từ
quyết định
nó quyết định ở nhà
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
elected
|
elected
elected (adj)
chosen, designated, selected, voted, nominated, adopted, picked out