Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tuyến
[tuyến]
|
gland
Some glands, such as the pancreas, discharge both internally and externally
(kinh tế học) channel
Distribution channel
line; route
Chỗ đó thuộc tuyến Hà Nội-Hải Phòng
It's on a line between Hanoi and Haiphong
Main railway/railroad lines
We need a map of the bus routes
Are they on a bus route?
service
Commuter service
There are only two late-night bus services
Chuyên ngành Việt - Anh
tuyến
[tuyến]
|
Kỹ thuật
gland
Sinh học
gland
Từ điển Việt - Việt
tuyến
|
danh từ
bộ phận tiết ra các chất trong cơ thể, giúp cho hoạt động sinh lý của các cơ quan
tuyến nước mắt; tuyến sữa
tuyến nội tiết
phần đường cho từng loại xe
tuyến ô tô tải; tuyến xe máy
vị trí xác định, phân ranh giới rõ ràng
vạch tuyến, vượt tuyến
hệ thống bố trí lực lượng
tuyến phòng ngự;
nơi tuyến đầu Tổ Quốc
hệ thống tổ chức y tế theo từng cấp
chuyển bệnh nhân lên tuyến trên;
đưa thương binh về tuyến sau
tập hợp sự vật, liên kết lại theo một đặc điểm chung
các tuyến nhân vật trong bộ phim