Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vừa
[vừa]
|
to suit ; to fit ; to match
This shirt doesn't fit me
It's not my size
Do you have a shirt in my size?
Try this for size!
average; medium
To be of average/medium height
Small and medium-sized businesses
Từ điển Việt - Việt
vừa
|
tính từ
Khoảng giữa về độ lớn, giá trị.
Nhà xây vừa, không lớn lắm; vải loại vừa, không tốt lắm.
Khớp với kích thước, khả năng, thời gian,...
Chiếc áo vừa túi tiền; vừa đúng lúc cần dùng.
Thoả mãn yêu cầu.
Vừa làm xong việc; ăn vừa thôi kẻo ách bụng.
phụ từ
Biểu thị một quá khứ gần.
Vừa gặp sáng nay; anh vừa đi ra thì nó về.