Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stark
[stɑ:k]
|
tính từ
khắc nghiệt; ảm đạm
điều kiện khắc nghiệt của nhà tù
bình dị, không tô điểm, thẳng thắn
những sự thật trần trụi
(từ cổ, nghĩa cổ) cứng đờ, cứng nhắc
nằm chết cứng
hoàn toàn; tuyệt đối; đích thực
mất trí hoàn toàn
(thơ ca) mạnh mẽ, quả quyết
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra
cây đứng lộ rõ hẳn ra trong đám tuyết
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoang vắng, trơ trụi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trần như nhộng
phó từ
hoàn toàn; toàn thể, toàn bộ
hoàn toàn điên
trần như nhộng
điên hoàn toàn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stark
|
stark
stark (adj)
  • bare, bleak, barren, desolate, austere, severe, harsh
    antonym: opulent
  • unambiguous, plain, blunt, unadulterated, unadorned, unembellished, blatant, glaring, simple
    antonym: ambiguous
  • complete, utter, total, absolute, sheer, downright, pure, out-and-out
    antonym: partial
  • stark (adv)
    utterly, completely, entirely, wholly, fully, absolutely, altogether
    antonym: partially