Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crazy
['kreizi]
|
tính từ
( to be crazy about somebody / something ) quá say mê
quá say mê thể thao
điên dại
Hắn bị điên; phải nhốt hắn lại
Tiếng ồn đó làm cho tôi phát điên
ngu xuẩn
người/ý kiến ngu xuẩn
bà ấy có điên mới cho nó mượn tiền
làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...)
lối đi lát bằng những viên gạch không đều
like crazy (dùng như phó từ)
như điên, như dại
làm việc/nói chuyện/chạy như điên
Chuyên ngành Anh - Việt
crazy
['kreizi]
|
Kỹ thuật
rạn nứt; lung lay
Xây dựng, Kiến trúc
rạn nứt; lung lay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crazy
|
crazy
crazy (adj)
  • foolish, unwise, silly, senseless, irrational, wild, cracked (informal), stupid, outrageous, outlandish, ridiculous, bizarre, peculiar, weird, eccentric, odd, zany, daft (UK, informal)
    antonym: sensible
  • fond, keen, passionate, enthusiastic, devoted, avid
    antonym: lukewarm