Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
raving
['reiviη]
|
danh từ
tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...)
(từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
raving
|
raving
raving (adj)
wild, frenzied, gibbering, crazed, raging, delirious, rampant, frantic, uncontrollable, furious, irrational, angry
antonym: controlled