Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
slide
[slaid]
|
danh từ
sự trượt
đường trượt trên tuyết
mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...)
khe trượt; bộ phận trượt (trong máy)
bản kính mang vật (ở kính hiển vi)
bản kính dương (đèn chiếu)
(âm nhạc) luyến ngắt
nội động từ slid
trượt, chuyển động nhẹ nhàng
pittông chuyển động lên xuống rất êm
lướt qua, đi lướt
đi lướt qua một vấn đề tế nhị
đi qua, trôi qua
để sự việc trôi qua
rơi vào, sa ngã
sa ngã vào vòng tội lỗi
(âm nhạc) luyến
luyến từ nốt này sang nốt khác
ngoại động từ
bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt
thả gỗ theo sườn núi
đẩy nhẹ ngăn kéo vào