Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
size
[saiz]
|
danh từ
quy mô; kích thước, độ lớn
đo kích thước vật gì
to nhỏ không quan trọng bằng chất lượng
lớn bằng quả trứng
anh cao bao nhiêu?
cỡ, khổ, số (quần áo, được sản xuất)
được sản xuất theo nhiều cỡ
cùng một cỡ
đi giày số 40
dụng cụ (để) đo ngọc
suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) (như) sizing
(sử học) chuẩn mực cân đo
(thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế
ngoại động từ
sắp xếp theo cỡ
nội động từ
đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm-brít)
(thông tục) đánh giá; ước lượng
danh từ
hồ (để dán, để hồ vải...)
ngoại động từ
phết hồ; hồ (quần áo)
Chuyên ngành Anh - Việt
size
[saiz]
|
Hoá học
kích thước, cỡ, chất dính; đt. xác định kích thước, sắp xếp theo cỡ
Kinh tế
kích thước; kích cỡ
Kỹ thuật
kích thước, đại lượng; thể tích chuẩn; sự định cỡ; ca lip, cỡ, khuôn; phân loại theo độ lớn
Sinh học
kích thước
Tin học
kích cỡ
Toán học
cỡ, kích thước
Vật lý
kích thước, khổ
Xây dựng, Kiến trúc
kích cỡ, kích thước, cỡ, khổ, độ lớn, quy mô
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
size
|
size
size (n)
dimension, mass, bulk, amount, extent, volume, range, magnitude
size (npl)
dimensions, scope, extent, magnitude, proportions