Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sizing
['saiziη]
|
danh từ
suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) (như) size
Chuyên ngành Anh - Việt
sizing
['saiziη]
|
Hoá học
sự đo kích thước, sự định cỡ
Kỹ thuật
sự định cỡ, sự phân loại; sự thiết kế lỗ hình; sự dập tinh, sự cán tinh; sự hiệu chuẩn
Sinh học
sự định cỡ, sự phân loại theo độ lớn; gạo gẫy; mảnh hạt
Xây dựng, Kiến trúc
sự đo; sự phân loại theo kích thước; sự theo kích thước; sự ép phôi (trên máy cán tới kích thước hoàn thành); sự dập nổi, sự tẩm