Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
short-circuit
['∫ɔ:t'sə:kit]
|
động từ
(làm cho) bị đoản mạch, (làm cho bị) chập mạch
anh đã làm chập mạch cái máy giặt
các đèn bị đoản mạch khi tôi nối dây điện
tránh; bỏ qua
bỏ qua các thủ tục thông thường để thúc đẩy làm cái gì nhanh hơn
cản trở, phá hỏng
Mẹ tôi thức trắng đêm nấu nướng để thết tất cả bà con và bạn bè chúng tôi. Nhưng đến ngày lễ, một cơn giông đã làm hỏng hết kế hoạch của chúng tôi, khiến chúng tôi phải ăn uống trong nhà.