Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
relative
['relətiv]
|
tính từ
( relative to something ) (đứng sau danh từ) có liên quan đến cái gì
các sự kiện có liên quan đến vấn đề này
các giấy tờ có liên quan đến vụ kiện
( relative to something ) cân xứng với, cân đối với, tương đối
giá trị tương đối của hai kế hoạch/hai ứng cử viên
số cung cân xứng với số cầu
vẻ đẹp là tuỳ theo ở mắt của người nhìn
họ sống tương đối sung túc
(ngôn ngữ học) có liên quan đến một danh từ, nhóm từ hoặc câu có trước; quan hệ
đại từ/mệnh đề/phó từ quan hệ
danh từ
người bà con thân thuộc, người có họ
người bà con rất thân thuộc/gần/xa của cô ta
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
relatives
|
relatives
relatives (n)
  • flesh, family, relations, blood relatives, kin, kinsfolk, flesh and blood, folk, lineage
  • kith and kin, family, relations, folks, kinfolk, flesh and blood, nearest and dearest, people (informal), kinsfolk
  • people, relations, family, folks, ancestors