Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
short-circuited
|
Kỹ thuật
đoản mạch
Tin học
đoản mạch
Toán học
(bị) ngắn mạch, (bị) đoản mạch
Vật lý
(bị) ngắn mạch, (bị) đoản mạch