Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inside
[in'said]
|
danh từ
mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong
phần giữa
phần giữa tuần
(thông tục) lòng, ruột
lộn trong ra ngoài
hiểu tường tận điều gì
tính từ
ở trong, trong nội bộ
tin tức nội bộ
một công việc làm ở trong; (thông tục) một vụ trộm nội bộ
giới từ
vào trong, bên trong
để thức ăn vào trong tủ lạnh
giấu một quả lựu đạn trong chiếc vali
trong vòng
trong vòng một tuần
phó từ
bên trong, ở trong
vào đi, chẳng có gì bên trong cả
cái ví này không có tiền bên trong
ở tù
Chuyên ngành Anh - Việt
inside
[in'said]
|
Hoá học
phía trong, bên trong
Kỹ thuật
phần trong, mặt trong, bên trong
Toán học
phần trong, mặt trong, bên trong
Xây dựng, Kiến trúc
mặt trong, phía trong
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inside
|
inside
inside (adj)
  • confidential, privileged, secret, private, exclusive, classified, esoteric, intimate, internal
  • inner, innermost, inmost, inward
    antonym: outer
  • indoor, interior, internal
    antonym: outside
  • inside (adv)
    indoors, in, within, in the interior, at home
    antonym: outside
    inside (n)
    interior, inner recesses, inner parts, insides, contents
    antonym: outside
    inside (prep)
    in, within, surrounded by, contained by
    antonym: outside