Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sacrifice
['sækrifais]
|
danh từ
( sacrifice to somebody ) sự cúng thần; sự tế lễ; vật hiến tế
giết một con cừu làm vật tế thần
sự hiến dâng một con bò đực lên thần Jupiter
sự từ bỏ cái gì để đổi lấy thứ quan trọng hoặc có giá trị hơn; sự hy sinh; vật hy sinh
có giàu thì cũng chẳng xứng với việc từ bỏ các nguyên tắc của anh
anh ấy trở thành vận động viên hàng đầu nhờ sự hy sinh phần nào đối với bản thân (kiên trì luyện tập, từ bỏ các thú vui riêng chẳng hạn)
bố mẹ cô ấy đã hy sinh nhiều để cho cô ấy được vào đại học
hy sinh vì tổ quốc
sự tử trận (hy sinh) vì nước
sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ
động từ
( to sacrifice something to somebody ) ( to sacrifice to somebody ) cúng; cúng tế
hiến một con cừu non tế các thần
làm lễ cúng các tượng thần
từ bỏ cái gì như một sự hy sinh; hy sinh
cô ấy hy sinh sự nghiệp của mình để lấy anh ta làm chồng
các nhà thiết kế ô tô đã hy sinh sự tiện nghi để đổi lấy lợi ích kinh tế
tôi sẽ không bỏ ra một ngày của mình chỉ để đi mua sắm với Jane
hy sinh tất cả cuộc đời mình cho hạnh phúc của nhân dân
bán lỗ
Chuyên ngành Anh - Việt
sacrifice
['sækrifais]
|
Kinh tế
bán lỗ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sacrifice
|
sacrifice
sacrifice (n)
  • expense, detriment, disadvantage, cost, loss
  • martyr, sacrificial victim, ransom (literary), victim, scapegoat
  • sacrifice (v)
    give up, forgo, forfeit, let go, surrender, lose