Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ox
[ɔks]
|
danh từ, số nhiều oxen
(động vật học) con bò (đực hoặc cái)
(động vật học) con bò đực thiến
anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần
gặp điều bất hạnh
tuổi tác già nua
Chuyên ngành Anh - Việt
ox
[ɔks]
|
Kỹ thuật
bò, bò đực thiến
Sinh học
bò, bò đực thiến
Từ điển Anh - Anh
ox
|

ox

ox (ŏks) noun

plural oxen (ŏkʹsən)

1. An adult castrated bull of the genus Bos, especially B. taurus, used chiefly as a draft animal.

2. A bovine mammal.

 

[Middle English, from Old English oxa.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ox
|
ox
ox (n)
steer, bull, bullock