Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
prominence
['prɔminəns]
|
Cách viết khác : prominency ['prɔminənsi]
danh từ
tình trạng lồi lên; tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên; chỗ nhô lên
những chỗ lồi lên ở trên mặt
sự nổi bật; tình trạng nổi bật
một nhà văn trẻ mới nổi bật lên trong thời gian gần đây
báo chí đang làm rùm beng về vụ đó
cái nổi bật, nhô lên (nhất là một bộ phận của phong cảnh hoặc một toà nhà)
một quang cảnh nhỏ nổi bật lên ở giữa cánh đồng bằng phẳng
sự xuất chúng; sự lỗi lạc