Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prominence
['prɔminəns]
|
Cách viết khác : prominency ['prɔminənsi]
danh từ
tình trạng lồi lên; tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên; chỗ nhô lên
những chỗ lồi lên ở trên mặt
sự nổi bật; tình trạng nổi bật
một nhà văn trẻ mới nổi bật lên trong thời gian gần đây
báo chí đang làm rùm beng về vụ đó
cái nổi bật, nhô lên (nhất là một bộ phận của phong cảnh hoặc một toà nhà)
một quang cảnh nhỏ nổi bật lên ở giữa cánh đồng bằng phẳng
sự xuất chúng; sự lỗi lạc
Chuyên ngành Anh - Việt
prominence
['prɔminəns]
|
Kỹ thuật
chỗ lồi; tai lửa
Sinh học
tình trạng nổi lên, sự nổi bật
Toán học
chỗ lồi; tai lửa
Vật lý
chỗ lồi; tai lửa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prominence
|
prominence
prominence (n)
  • fame, importance, distinction, celebrity, eminence, reputation, standing, status, notoriety
    antonym: obscurity
  • bump, lump, bulge, swelling, protrusion, protuberance, projection
    antonym: crater