Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
preside
[pri'zaid]
|
nội động từ
( to preside at something ) chủ trì (một cuộc họp...); làm chủ toạ; ngồi ghế chủ toạ
quan chức chủ trì
giám đốc của chúng tôi từng chủ trì nhiều hội nghị quốc tế
( to preside over something ) chịu trách nhiệm; điều khiển; chỉ huy
đứng đầu hội đồng thành phố là ông thị trưởng
đương kim giám đốc chịu trách nhiệm về việc lợi nhuận của công ty bị giảm nhanh
(âm nhạc) giữ bè ( pianô...)
giữ bè pianô (trong một buổi hoà nhạc)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
presiding
|
presiding
presiding (adj)
ruling, reigning, governing, dominant, sovereign, chief
antonym: subordinate