Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
preparation
[,prepə'rei∫n]
|
danh từ
sự sửa soạn; sự chuẩn bị
anh chưa chuẩn bị thì không thể thi đỗ được
khu vực chuẩn bị thức ăn phải được giữ sạch sẽ
( preparation for something / to do something ) những thứ làm ra để chuẩn bị cho cái gì
thành phố đang chuẩn bị cho những lễ hội sắp tới
vốn kiến thức của anh có chuẩn bị tốt cho nghề của anh không?
như prep
chất được chuẩn bị đặc biệt để làm mỹ phẩm, thuốc chữa bệnh...; chất pha chế
dược liệu đã điều chế
đang được chuẩn bị cho cái gì
chiến dịch quảng cáo vẫn đang trong vòng chuẩn bị