Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pharmaceutical
[,fɑ:mə'sju:tikəl]
|
tính từ
(thuộc) dược; (thuộc) việc mua bán, sử dụng thuốc
dược phẩm
nền công nghiệp dược
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pharmaceutical
|
pharmaceutical
pharmaceutical (adj)
medicinal, pharmacological, medical, therapeutic, curative
pharmaceutical (n)
drug, medicine, medication, treatment, narcotic, analgesic, antibiotic