Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
poll
[poul]
|
danh từ
sự bầu cử; số phiếu bầu (cộng lại), số người bỏ phiếu
số người đi bỏ phiếu rất lớn
thắng lợi trong cuộc bầu cử
dẫn đầu số phiếu (được nhiều phiếu bầu nhất)
( the polls ) nơi bầu cử
ngày mai cả nước đi bầu cử
cuộc điều tra dư luận, cuộc thăm dò ý kiến
cuộc thăm dò dư luận quần chúng
(tiếng địa phương); (đùa cợt) cái đầu
một cái đầu xoăn
mỗi đầu người
ngoại động từ
thu được (bao nhiêu phiếu bầu)
Mr Hill polled over 3000 votes
ông Hill thu được trên 3000 phiếu
thu được đại đa số phiếu
thăm dò (ý kiến)
trong số những người được thăm dò ý kiến, cứ mưới người thì có bảy người cho biết là họ thích bánh mì đen hơn
cưa sừng (trâu bò...); cắt ngọn, xén ngọn, bấm đọt (cây) như pollard
xén (giấy)
(từ cổ,nghĩa cổ) hớt tóc của (ai); cắt lông của (con vật)
Chuyên ngành Anh - Việt
poll
[poul]
|
Kỹ thuật
cưa sừng, chặt ngọn; thăm dò
Tin học
thăm dò
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
poll
|
poll
poll (n)
election, census, survey, opinion poll, ballot, sample, referendum, market research