Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
majority
[mə'dʒɔriti]
|
danh từ
phần lớn, phần đông, đa số
phần đông mọi người dường như thích TV hơn rađiô
số đông đã ủng hộ đề nghị đó
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đa số phiếu
bà ta được bầu với đa số phiếu là 3749
họ giành được đại đa số phiếu so với đảng kia trong cuộc bầu cử trước đây
tuổi thành niên, tuổi trưởng thành
tháng sau nó sẽ đến tuổi thành niên
(quân sự) chức thiếu tá, hàm thiếu tá
về với tổ tiên
hình thành bộ phận lớn hơn/số lượng lớn hơn; chiếm đa số
Chuyên ngành Anh - Việt
majority
[mə'dʒɔriti]
|
Kinh tế
đa số
Kỹ thuật
đa số
Tin học
đa số
Toán học
đại bộ phận, phần lớn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
majority
|
majority
majority (adj)
popular, widely held, mainstream, common, middle-of-the-road
antonym: minority
majority (n)
  • bulk, preponderance, mass, greater part, best part, lion's share
  • margin, difference, gap, advantage, lead, edge
  • adulthood, maturity, manhood, womanhood, adult years, independence, seniority, legal age
    antonym: childhood