Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plenty
['plenti]
|
danh từ
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều
có nhiều tiền
chúng ta còn có nhiều thì giờ
sống sung túc
đồ ăn và thức uống ê hề
nhiều trứng
thời sung túc
sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)
đại từ
Ông cần thêm sữa không ạ? - Không, cám ơn, vẫn còn nhiều trong tủ lạnh
Chúng ta có đủ đĩa chưa? - Rồi, có nhiều ở trong tủ đựng bát đĩa
phó từ
( + more) chỉ sự thừa mứa
còn vô khối giấy, nếu anh cần
(dùng với big , long , tall ... theo sau là enough )
dây thừng còn thừa đủ dài để chạm đất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
plenty
|
plenty
plenty (n)
abundance, copiousness, bounty (literary), profusion, prosperity, plethora
antonym: insufficiency
plenty (pron)
a lot, many, a large number, loads (informal), tons (informal), heaps (UK, informal)
antonym: a few
plenty (adj)
ample, a lot, lots, loads (informal), a load, heaps (UK, informal), stacks (informal), sufficient, enough, adequate, masses (UK, informal)
antonym: inadequate
plenty (adv)
sufficiently, adequately, amply, abundantly, profusely, plenteously (literary), copiously, quite, loads (informal), very
antonym: insufficiently