Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plait
[plæt]
|
danh từ
đường xếp nếp gấp (ở quần áo) (như) pleat
bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) plat
để tóc đuôi sam/tóc tết
ngoại động từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như braid
xếp nếp (quần áo) (như) pleat
tết, bện (như) plat
bện chiếc giỏ
bện thừng
Chuyên ngành Anh - Việt
plait
[plæt]
|
Kỹ thuật
xoắn (bánh mì)
Sinh học
xoắn (bánh mì)
Từ điển Pháp - Việt
plaire
|
nội động từ
làm vui lòng
việc làm của nó làm cho tôi vui lòng
tìm cách làm vui lòng một nhân vật quan trọng
được ưa thích, được yêu mến
nó được bạn bè yêu mến
thật dễ thương, thật dễ chịu
động từ (không ngôi)
hợp với ý muốn, hợp với sở thích
tôi sẽ làm cái gì hợp với ý muốn của anh
nó chỉ làm việc khi nó thích
có trời, tôi đâu có dám
tùy ý, cứ việc làm
lạy trời phù hộ cho
gì ạ?
cho phép tôi...; xin lỗi..., xin vui lòng cho...
xin ông vui lòng chuyển cho tôi lọ đường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
plait
|
plait
plait (v)
braid, interweave, weave, intertwine, crisscross, splice, interlace, twill
antonym: unravel