Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pleat
[pli:t]
|
danh từ
nếp gấp, li; vết khâu (ở vải, quần áo) (như) plait
chiếc áo sơ mi có những nếp gấp ở mặt trước
ngoại động từ
xếp nếp, tạo ra những nếp gấp ở (cái gì) (như) plait
xếp li chiếc váy
Chuyên ngành Anh - Việt
pleat
[pli:t]
|
Kỹ thuật
bện (dây cáp)
Xây dựng, Kiến trúc
bện (dây cáp)
Từ điển Anh - Anh
pleat
|

pleat

pleat (plēt) noun

A fold in cloth made by doubling the material upon itself and then pressing or stitching it into place.

verb, transitive

pleated, pleating, pleats

To press or arrange in pleats: pleat a skirt; pleat curtains.

[Middle English plet, variant of plait, pleat, fold. See plait.]

pleatʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pleat
|
pleat
pleat (n)
crease, fold, tuck, gather, crimp, corrugation, furrow, wrinkle