Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lui
[lui]
|
danh từ.
động từ.
to move back; to fall back
to fall back a paco.
to abate.
the fit of malaria has abated.
to retire.
to retire to one's room.
Từ điển Việt - Việt
lui
|
động từ
di chuyển ngược lại phía sau
quân địch bị thua nên phải lui
trở lại bình thường
cơn giận đã lui; lui cơn sốt
như lùi
lui lại mấy hôm