Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phút
[phút]
|
minute
Minute-hand
I won't stay here another minute
There's a bus every seven minutes
Hurry up, every minute counts !
foot (unit of length in the U.S. Customary and British Imperial systems equal to 12 inches (0.3048 meter)
Từ điển Việt - Việt
phút
|
danh từ
đơn vị đo thời gian bằng 60 giây
trễ hẹn mười lăm phút
khoảng thời gian rất ngắn
ai ngờ một phút tan tành thịt xương (Truyện Kiều)
đơn vị đo góc phẳng, góc quay, bằng một phần sáu mươi độ
trạng từ
như bỗng