Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kim
[kim]
|
needle
Magnetic needle
hand (of clock)
Hour hand
Minute hand
Second hand
metal
Chuyên ngành Việt - Anh
kim
[kim]
|
Sinh học
needle
Từ điển Việt - Việt
kim
|
danh từ
đồ dùng một đầu có lỗ xỏ chỉ, một đầu nhọn để khâu, thêu thùa
xe chỉ luồn kim
vật dùng có hình giống cái kim
kim tiêm; kim đồng hồ nước
tính từ
giọng cao và trong
cô ca sĩ có giọng kim
thuộc về thời nay
từ cổ đến kim