Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giây
[giây]
|
second
Every second/minute counts
Từ điển Việt - Việt
giây
|
danh từ
đơn vị cơ bản đo thời gian, rất nhỏ
một phút bằng sáu mươi giây
khoảng thời gian rất ngắn
Chưa đầy một giây đã trả lời xong.
đơn vị đo góc phẳng, góc quay
tính từ
một bệnh dịch của gà
phòng ngừa gà bị giây
động từ
làm cho bẩn
giây mực vào áo
dính dáng, liên quan đến
bỗng nhiên giây vào rắc rối