Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phá
[phá]
|
lagoon
Phá Tam Giang
Tamgiang Lagoon
to destroy; to demolish; to ruin
To destroy forest
The cinema is going to be demolished to make way for a supermarket
To ruin one's health
to undermine; to sap
to smash; to dismantle; to disintegrate; to disorganize; to foil
To smash a spy ring
to interfere with ...; to tamper with ...; to meddle with ...
Don't interfere with the electric wires!
Stop tampering with the computer !
to break
To break a silence
to burst out
To burst out laughing.
Từ điển Việt - Việt
phá
|
danh từ
vùng nước mặn thông ra biển bởi một dòng nước hẹp chảy xiết
nhớ em anh cũng muốn vô, sợ truông nhà Hồ sợ phá Tam Giang (ca dao)
động từ
làm cho tan vỡ, hư hỏng
sâu phá lúa
tạo ra cái mới để được giá trị cao hơn
phá kỉ lục cũ
bật ra mạnh mẽ
cười phá lên